- Teacher: Thi Minh Chi Nguyen
- Teacher: Admin User
Hướng dẫn chi tiết cho bài tập nhóm môn Quản trị Sản xuất
1. Yêu cầu chung cho các nhóm
Mỗi nhóm sẽ thực hiện lập kế hoạch sản xuất và xây dựng một dự án sản xuất cho một sản phẩm cụ thể, có thể chọn từ danh sách đề tài được giao hoặc tự đề xuất. Bài tập cần tập trung vào các khía cạnh chính của quản trị sản xuất: từ việc nghiên cứu thị trường, dự báo nhu cầu, thiết kế sản phẩm, đến lựa chọn quy trình sản xuất, địa điểm, và quản lý chất lượng.
Đề tài 1: Xây dựng kế hoạch sản xuất cho sản phẩm "Sữa hạt đóng chai"
Đề tài 2: Lập kế hoạch sản xuất và kinh doanh cho "Bánh snack khoai tây đóng gói"
Đề tài 3: Phát triển kế hoạch sản xuất và kinh doanh "Bánh mì đóng gói sẵn"
Đề tài 4: Lập kế hoạch sản xuất cho sản phẩm "Thức uống năng lượng"
Đề tài 5: Phát triển kế hoạch sản xuất cho "Mỹ phẩm thiên nhiên"
Đề tài 6: Lập kế hoạch sản xuất cho "Áo thun cotton in theo yêu cầu"
2. Cấu trúc báo cáo
Trang bìa
- Thông tin:
- Tên trường, khoa
- Môn học: Quản trị Sản xuất
- Đề tài (ví dụ: “Kế hoạch sản xuất cho sản phẩm Áo phông cotton in theo yêu cầu”)
- Tên nhóm, danh sách thành viên, lớp
- Tên giảng viên
- Thời gian thực hiện (tháng/năm)
Mục lục
- Liệt kê các phần và mục nhỏ trong báo cáo cùng số trang tương ứng để dễ dàng tra cứu.
Danh sách thành viên nhóm
- Liệt kê tên và mã số sinh viên của tất cả các thành viên tham gia vào bài tập nhóm.
Phần I: Mở đầu
- Giới thiệu về dự án:
- Trình bày lý do chọn sản phẩm và ý nghĩa của dự án.
- Nêu rõ mục tiêu của kế hoạch sản xuất, như đáp ứng nhu cầu thị trường, nâng cao chất lượng sản phẩm, hoặc tối ưu hóa quy trình sản xuất.
- Phương pháp nghiên cứu:
- Trình bày ngắn gọn về các phương pháp sẽ sử dụng trong nghiên cứu và phân tích, bao gồm khảo sát, phân tích dữ liệu thị trường, và dự báo nhu cầu.
Phần II: Nội dung chính
- Giới thiệu sản phẩm và thị trường:
- Giới thiệu chung về dự án: Lý do chọn sản phẩm/dịch vụ và ý nghĩa thực tiễn của dự án; Mục tiêu của dự án, chẳng hạn như đáp ứng nhu cầu thị trường, tối ưu chi phí sản xuất, nâng cao chất lượng sản phẩm.
- Giới thiệu sản phẩm/dịch vụ: Mô tả ngắn gọn về sản phẩm hoặc dịch vụ sẽ cung cấp; Đối tượng khách hàng mục tiêu và nhu cầu cụ thể mà sản phẩm đáp ứng.
- Phân tích xu hướng thị trường: Tổng quan về thị trường của sản phẩm, bao gồm các xu hướng hiện tại, nhu cầu và các yếu tố ảnh hưởng.
- Dự báo nhu cầu:
- Xác định mục tiêu khảo sát: Nêu rõ mục tiêu của việc dự báo, như xác định nhu cầu tiêu thụ trong 6-12 tháng tới.
- Phương pháp khảo sát: Thiết kế bảng khảo sát để thu thập thông tin từ khách hàng về nhu cầu và sở thích với sản phẩm.
- Phân tích kết quả khảo sát: Tổng hợp và đánh giá kết quả, bao gồm các thông tin về độ tuổi, thu nhập, sở thích, và hành vi tiêu dùng của khách hàng.
- Phương pháp dự báo: Áp dụng ít nhất hai phương pháp dự báo, so sánh và lựa chọn phương pháp phù hợp nhất cho dự án.
- Thiết kế sản phẩm:
- Ngôi nhà chất lượng (House of Quality): Xây dựng ngôi nhà chất lượng để chuyển đổi yêu cầu của khách hàng thành các đặc điểm kỹ thuật cho sản phẩm.
- Thiết kế bao bì và thương hiệu: Mô tả về thiết kế bao bì, logo, nhãn hiệu và các yếu tố khác để định hình thương hiệu của sản phẩm.
- Định chuẩn chất lượng sản phẩm: Xác định các tiêu chuẩn chất lượng cần có, bao gồm tiêu chuẩn vệ sinh, an toàn (nếu là sản phẩm thực phẩm) hoặc chất lượng vải (nếu là sản phẩm may mặc).
- Lựa chọn quy trình sản xuất:
- Quy trình sản xuất và công suất: Trình bày chi tiết các bước sản xuất, lựa chọn công nghệ và thiết bị, và xác định công suất sản xuất để đáp ứng nhu cầu thị trường.
- Chi phí sản xuất: Ước tính chi phí cho mỗi đơn vị sản phẩm, bao gồm nguyên liệu, nhân công, máy móc, và chi phí vận hành.
- Phương pháp tối ưu hóa: Đề xuất các phương pháp để tối ưu hóa quy trình, giảm chi phí và cải thiện năng suất.
- Lựa chọn địa điểm và bố trí nhà máy:
- Lựa chọn địa điểm: Xác định các yếu tố quan trọng trong việc lựa chọn địa điểm sản xuất như gần nguồn nguyên liệu, chi phí vận chuyển, hoặc các chính sách ưu đãi.
- Phân tích phương án địa điểm: Đưa ra các lựa chọn địa điểm và sử dụng phương pháp trọng số giản đơn để đánh giá và chọn ra địa điểm tối ưu.
- Thiết kế bố trí nhà máy: Phác thảo sơ đồ mặt bằng nhà máy bao gồm các khu vực như khu sản xuất, khu đóng gói, kho chứa và văn phòng.
Phần III: Kết luận
- Đánh giá tính khả thi của dự án: Tóm tắt các yếu tố giúp đảm bảo khả thi của kế hoạch sản xuất, bao gồm đáp ứng nhu cầu, chất lượng sản phẩm, tối ưu chi phí.
- Đề xuất cải tiến: Nêu rõ các khuyến nghị để cải thiện và phát triển sản phẩm trong tương lai.
- Liệt kê tất cả các tài liệu, sách giáo khoa, bài báo và tài nguyên đã tham khảo trong quá trình thực hiện bài tập nhóm.
Phụ lục (nếu có):
- Bao gồm bảng khảo sát, dữ liệu chi tiết, hoặc sơ đồ bổ sung liên quan đến kế hoạch sản xuất.
3. Hình thức trình bày báo cáo
- Định dạng:
- Hình thức: Báo cáo tổng hợp từ các giai đoạn với khoảng 20-30 trang, kèm các sơ đồ, biểu đồ minh họa.
- Cỡ chữ: 13, phông chữ Times New Roman.
- Lề: Trên 2,5 cm; dưới 2,5 cm; trái 2,5 cm; phải 3 cm.
- Dãn dòng: Không dãn dòng, tối đa dãn mục và các đoạn 3 pt.
- In và nộp bản cứng cho giảng viên trước ngày 31/12/2024 (không sử dụng bìa gương)
- Đánh số trang: Đánh số ở góc dưới bên phải từ phần Mở đầu đến hết báo cáo.
4. Tiêu chí chấm điểm
§ Nội dung và phân tích (50%)
- Báo cáo đảm bảo các thông tin chính xác, đầy đủ, có dẫn chứng và dữ liệu hỗ trợ.
- Các phần của báo cáo liên kết chặt chẽ, trình bày mạch lạc, lập luận rõ ràng.
- Các phân tích và giải pháp đưa ra phù hợp với thực tế, có khả năng áp dụng trong sản xuất.
§ Khả năng áp dụng kiến thức (30%)
- Áp dụng đúng kiến thức lý thuyết vào phân tích và đánh giá tình huống.
- Giải pháp có tính khả thi, sáng tạo và đáp ứng nhu cầu của sản phẩm và thị trường.
§ Hình thức và bố cục báo cáo (20%)
- Báo cáo tuân thủ đúng định dạng, trình bày khoa học, chuyên nghiệp.
- Bố cục hợp lý, sử dụng tiêu đề và mục lục rõ ràng, giúp người đọc dễ hiểu.
5. Bảng Tiến độ hoàn thành bài tập nhóm môn Quản trị Sản xuất (gợi ý)
Giai đoạn |
Nhiệm vụ |
Thời gian |
Tuần 1 (13/11 - 19/11) |
Tuần 2 (20/11 - 26/11) |
Tuần 3 (27/11 - 03/12) |
Tuần 4 (04/12 - 10/12) |
Tuần 5 (11/12 - 17/12) |
Tuần 6 (18/12 - 24/12) |
Tuần 7 (25/12 - 29/12) |
Giai đoạn 1 |
Lập kế hoạch và phân chia công việc |
13/11 - 19/11 |
● ● ● ● ● ● ● |
||||||
- Chọn sản phẩm và định hướng |
13/11 - 15/11 |
● ● ● |
|||||||
- Phân công nhiệm vụ và timeline |
16/11 - 19/11 |
● ● ● ● |
|||||||
Giai đoạn 2 |
Nghiên cứu thị trường và dự báo nhu cầu |
20/11 - 03/12 |
● ● ● ● ● ● ● |
● ● ● ● ● ● ● |
|||||
- Thiết kế bảng khảo sát |
20/11 - 24/11 |
● ● ● ● ● |
|||||||
- Thực hiện khảo sát |
25/11 - 28/11 |
● ● ● ● |
|||||||
- Phân tích và dự báo nhu cầu |
29/11 - 03/12 |
● ● ● ● ● |
|||||||
Giai đoạn 3 |
Thiết kế sản phẩm và tiêu chuẩn chất lượng |
04/12 - 10/12 |
● ● ● ● ● ● ● |
||||||
- Xây dựng ngôi nhà chất lượng |
04/12 - 06/12 |
● ● ● |
|||||||
- Thiết kế bao bì và nhãn hiệu |
07/12 - 08/12 |
● ● |
|||||||
- Thiết lập tiêu chuẩn chất lượng |
09/12 - 10/12 |
● ● |
|||||||
Giai đoạn 4 |
Lập kế hoạch sản xuất và lựa chọn địa điểm |
11/12 - 18/12 |
● ● ● ● ● ● ● |
||||||
- Lập quy trình và công suất |
11/12 - 13/12 |
● ● ● |
|||||||
- Lựa chọn địa điểm sản xuất |
14/12 - 15/12 |
● ● |
|||||||
- Thiết kế bố trí mặt bằng |
16/12 - 18/12 |
● ● ● |
|||||||
Giai đoạn 5 |
Hoàn thiện báo cáo và kiểm tra |
19/12 - 29/12 |
● ● ● ● ● ● ● |
● ● ● ● ● |
|||||
- Tổng hợp và định dạng báo cáo |
19/12 - 21/12 |
● ● ● |
|||||||
- Kiểm tra và sửa lỗi |
22/12 - 26/12 |
● ● ● ● ● |
|||||||
- Kiểm tra lần cuối và in ấn |
27/12 - 29/12 |
● ● ● |
|||||||
Nộp báo cáo |
Nộp báo cáo hoàn chỉnh |
30/12 |
● |
Giải thích ký hiệu
- ●: Biểu thị ngày mà nhiệm vụ được thực hiện hoặc hoàn thành.
- Các Giai đoạn: Được chia theo nhiệm vụ cụ thể để đảm bảo tiến độ và không có phần nào bị bỏ sót.
Lưu ý chung:
Theo dõi tiến độ cá nhân: Mỗi thành viên cần cập nhật tiến độ công việc của mình theo thời gian đã phân công, đảm bảo không ảnh hưởng đến tiến độ chung của nhóm.
Liên hệ giảng viên: Nếu có bất kỳ thắc mắc nào về nội dung hoặc cách thức thực hiện, nhóm nên trao đổi với giảng viên để nhận được hướng dẫn kịp thời.
- Teacher: Thi Minh Chi Nguyen
- Teacher: Admin User
- Teacher: Thi Minh Chi Nguyen
- Teacher: Admin User
- Teacher: Thi Minh Chi Nguyen
- Teacher: Admin User